Các từ liên quan tới 鞍ヶ池パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
鞍 くら
yên ngựa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
鞍敷 くらしき あんじょく
vải lót yên ngựa, đệm yên ngựa
トルコ鞍 トルコあん
hõm yên