Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞍掛山城
鞍掛紋殻 くらかけもんがら クラカケモンガラ
cá bò bụng đen
鞍掛海豹 くらかけあざらし クラカケアザラシ
hải cẩu ruy băng
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
山掛け やまかけ
món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch
鞍 くら
yên ngựa