Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞍馬 (空母)
鞍馬 あんば
yên ngựa.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬の鞍 うまのくら
yên ngựa.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空馬 からうま
ngựa không chở người hay hàng hóa
鞍 くら
yên ngựa
鞍上人なく鞍下馬なし あんじょうひとなくあんかうまなし
cưỡi ngựa điêu luyện đến nỗi dường như người và ngựa đã hòa làm một