Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鞘師智也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
鞘 さや
phần bao bên ngoài
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
鞘長 さやなが サヤナガ
Loligo bleekeri (chi mực một lá chứa loài đơn Heterololigo bleekeri)
元鞘 もとさや
sự trở lại bình thường, sự quay lại với nhau
鞘葉 しょうよう
Lá đầu tiên của mạ
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
翅鞘 ししょう
(động vật học) cánh cứng