Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞠 まり
quả bóng; bóng đá
躬行 きゅうこう
executing bởi chính mình
匪躬 ひきゅう
tự hy sinh dịch vụ
鞠問 きくもん
thẩm vấn, hỏi cung
蹴鞠 けまり しゅうきく
đá cầu kiểu truyền thống của Nhật
手鞠 てまり
tiếng nhật handball truyền thống
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
実践躬行 じっせんきゅうこう
hành động theo nguyên tắc