Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鞭打ち
むちうち
đánh bằng roi
鞭打つ
むちうつ
Roi, roi da
鞭打ち症 むちうちしょう
Tổn thương vùng cổ, đau khớp cổ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
鞭 むち ぶち ムチ
ngược cho sự quất roi trừng phạt
鞭虫 べんちゅう
giun tóc
先鞭 せんべん
sáng kiến; đi tiên phong
鞭毛 べんもう べん もう
(sinh vật học) roi
鞭撻 べんたつ
sự động viên; sự sốt sắng; thúc giục