Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韋小宝
韋編 いへん
sách khâu lại, đóng lại bằng dây da (thư tịch cổ)
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
loài thực vật có hoa trong họ Măng tây
韋陀天 いだてん
Wei-To (người bảo vệ ngôi đền đôi khi nhầm lẫn với Vajrapani)
韋駄天 いだてん
người chạy rất nhanh; chiến binh chạy nhanh như cắt
宝 たから
bảo.
韋編三絶 いへんさんぜつ
việc đọc một cuốn sách chăm chú và lặp đi lặp lại
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)