Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史 れきし
lịch sử
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
歴年 れきねん
ghi vào lịch năm; năm dân sự; thời gian; năm này qua năm khác
歴史画 れきしが
bức tranh lịch sử
歴史書 れきししょ
sách về lịch sử
歴史家 れきしか
sử gia.
歴史劇 れきしげき
kịch lịch sử
歴史観 れきしかん
quan điểm lịch sử