Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在日韓国人 ざいにちかんこくじん
Người Hàn Quốc ở Nhật Bản
韓国 かんこく
đại hàn
韓人 かんじん
người Triều Tiên (cách gọi lịch sự)
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.