Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓国教育放送公社
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
公教育 こうきょういく
giáo dục công; giáo dục công lập
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
社会教育 しゃかいきょういく
giáo dục xã hội
社員教育 しゃいんきょういく
sự huấn luyện nhân viên, sự giáo dục nhân viên