Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓大輝
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi