Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 韓進重工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
先進工業国 せんしんこうぎょうこく
quốc gia có nền công nghiệp phát triển
工業先進国 こうぎょうせんしんこく
công nghiệp hóa những nước
重工業機械 じゅうこうぎょうきかい
máy công nghiệp nặng.