音を出す
おとをだす「ÂM XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Phát ra âm thanh

Bảng chia động từ của 音を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 音を出す/おとをだすす |
Quá khứ (た) | 音を出した |
Phủ định (未然) | 音を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 音を出します |
te (て) | 音を出して |
Khả năng (可能) | 音を出せる |
Thụ động (受身) | 音を出される |
Sai khiến (使役) | 音を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 音を出す |
Điều kiện (条件) | 音を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 音を出せ |
Ý chí (意向) | 音を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 音を出すな |
音を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音を出す
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông