Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音叉式力センサ
音叉 おんさ
âm thoa
圧力センサ あつりょくセンサ
cảm biến áp suất
電子式圧力スイッチ/圧力センサ でんししきあつりょくスイッチ/あつりょくセンサ
điều khiển áp suất điện tử/cảm biến áp suất.
cảm biến sóng siêu âm
式叉摩那 しきしゃまな
probationary nun (undergoing a two-year probationary period before receiving ordainment)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
音力 おんりょく おとつとむ
sức mạnh (của) tiếng nói