Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音名と階名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
階名 かいめい
ký âm; tên các nốt nhạc
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
異名同音 いめいどうおん いみょうどうおん
trùng, trùng âm