音声自動応答
おんせーじどーおーとー
Tương tác trả lời tự động
IVR
音声自動応答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声自動応答
自動音声応答 じどーおんせーおーとー
tương tác trả lời tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動応答 じどうおうとう
trả lời tự động
音声応答ユニット おんせいおうとうユニット
khối trả lời bằng âm thanh
音声応答装置 おんせいおうとうそうち
khối trả lời bằng âm thanh
手動応答 しゅどうおうとう
trả lời thủ công máy
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
自動対応 じどうたいおう
xử lý tự động