音声応答装置
おんせいおうとうそうち
☆ Danh từ
Khối trả lời bằng âm thanh
Máy thính đàm điện tử
Bộ đáp âm

音声応答装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声応答装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
音声応答ユニット おんせいおうとうユニット
khối trả lời bằng âm thanh
自動音声応答 じどーおんせーおーとー
tương tác trả lời tự động
音声自動応答 おんせーじどーおーとー
tương tác trả lời tự động
音声合成装置 おんせいごうせいそうち
bộ tổng hợp tiếng nói
音声入力装置 おんせいにゅうりょくそうち
bộ phận vào tiếng nói
拡声装置 かくせいそうち
thiết bị loa phóng thanh
防音装置 ぼうおんそうち
thiết bị cách âm