音声認証
おんせーにんしょー「ÂM THANH NHẬN CHỨNG」
Xác thực bằng giọng nói
音声認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音声認証
音声認識 おんせいにんしき
nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói
音声認識ソフトウェア おんせーにんしきソフトウェア
phần mềm nhận dạng giọng nói
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
音声認識技術 おんせいにんしきぎじゅつ
công nghệ nhận dạng tiếng nói
音認 おんにん
xác nhận bằng âm thanh
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.