音楽院
おんがくいん「ÂM LẠC VIỆN」
☆ Danh từ
Nhạc viện.

音楽院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音楽院
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
音楽的 おんがくてき
mang tính âm nhạc
バレエ音楽 バレエおんがく
nhạc múa ba lê