音楽コンクール
おんがくコンクール
☆ Danh từ
Cuộc thi âm nhạc

音楽コンクール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音楽コンクール
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
コンクール コンクール
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn.
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音楽的 おんがくてき
mang tính âm nhạc
バレエ音楽 バレエおんがく
nhạc múa ba lê