音楽会
おんがくかい おんがっかい「ÂM LẠC HỘI」
☆ Danh từ
Buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc
音楽会
に
遅
れてきた
人
が
多
かった。
Nhiều người đã đến trễ buổi hòa nhạc.
音楽会
は
国歌
で
幕
となった。
Buổi hòa nhạc kết thúc bằng bài Quốc ca.

Từ đồng nghĩa của 音楽会
noun