Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音楽夢語り
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
夢語り ゆめがたり
sự kể lại giấc mơ; câu chuyện trong mơ; chuyện hão huyền (như trong mơ)
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
楽語 がくご
thuật ngữ âm nhạc
夢物語 ゆめものがたり
chuyện trong mơ; chuyện hão huyền, chuyện hoang tưởng
語音 ごおん かたりおん
ngữ âm