Các từ liên quan tới 音楽文化振興議員懇談会
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
懇談会 こんだんかい
Buổi họp mặt thân mật.
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.