Các từ liên quan tới 音江パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
江 こう え
vịnh nhỏ.
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)