Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音波探査
超音波探傷 ちょーおんぱたんしょー
kiểm tra siêu âm
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
超音波検査 ちょうおんぱけんさ
khoa chẩn đoán bằng siêu âm
超音波探傷器 ちょうおんぱたんしょうき
dụng cụ kiểm tra siêu âm
超音波検査法 ちょうおんぱけんさほう
phương pháp kiểm tra bằng siêu âm
探査機 たんさき
tàu do thám
波音 なみおと
Tiếng sóng
音波 おんぱ
sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi)