Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音素配列論
音素論 おんそろん
âm vị học
画素配列 がそはいれつ
mảng điểm
配列要素 はいれつようそ
phần tử mảng
配列 はいれつ
mảng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
音素 おんそ
âm vị