Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
音素 おんそ
âm vị
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
音韻論 おんいんろん
âm vị học; phát âm học
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
音楽理論 おんがくりろん
âm nhạc (âm nhạc) lý thuyết
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.