音素論
おんそろん「ÂM TỐ LUẬN」
☆ Danh từ
Âm vị học

音素論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音素論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
音素 おんそ
âm vị
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
音韻論 おんいんろん
âm vị học; phát âm học
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.