Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音色、空間、運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動量空間 うんどうりょうくうかん
không gian động lượng (cơ học lượng tử)
色空間 いろくうかん
không gian màu
運動音痴 うんどうおんち
có phản xạ chậm, không chơi thể thao, người không biết thể thao
HSL色空間 HSLいろくーかん
không gian màu hsb
空間行動 くうかんこうどう
hành vi không gian