音訳
おんやく「ÂM DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển chữ, bản chuyển chữ

Bảng chia động từ của 音訳
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 音訳する/おんやくする |
Quá khứ (た) | 音訳した |
Phủ định (未然) | 音訳しない |
Lịch sự (丁寧) | 音訳します |
te (て) | 音訳して |
Khả năng (可能) | 音訳できる |
Thụ động (受身) | 音訳される |
Sai khiến (使役) | 音訳させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 音訳すられる |
Điều kiện (条件) | 音訳すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 音訳しろ |
Ý chí (意向) | 音訳しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 音訳するな |
音訳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 音訳
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
訳 やく わけ
lý do; nguyên nhân
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
解訳 かいやく
diễn giải