Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 音重鎮
重鎮 じゅうちん
người lãnh đạo; uy quyền; dây néo cột buồm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
重低音 じゅうていおん
âm siêu trầm
重母音 じゅうぼいん
nguyên âm đôi
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)