Các từ liên quan tới 音響光学型電波分光計
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
光音響法 こーおんきょーほー
phương pháp chuyển đổi năng lượng nhiệt được tạo ra bằng cách chiếu ánh sáng vào mẫu thành dao động áp suất và đo chúng dưới dạng tín hiệu âm thanh bằng micrô
分光計 ぶんこうけい
quang phổ kế
分光光度計 ぶんこうこうどけい
quang phổ kế