Các từ liên quan tới 響 (ウイスキー)
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
rượu Wisky
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
コーンウイスキー コーン・ウイスキー
corn whiskey (whisky)
バーボンウイスキー バーボン・ウイスキー
bourbon whiskey
スコッチウイスキー スコッチ・ウイスキー
Scotch whisky, Scotch
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
モルトウイスキー モルト・ウイスキー
malt whisky, malt whiskey