Các từ liên quan tới 響 〜小説家になる方法〜
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
説法 せっぽう
bài thuyết giảng; (phật giáo) thuyết giáo; thuyết pháp; bài luận về đạo đức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
釈迦に説法 しゃかにせっぽう
múa rìu qua mắt thợ, trứng mà đòi khôn hơn vịt
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm