Các từ liên quan tới 項羽と劉邦 鴻門の会
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
劉 りゅう
cái rìu
連邦議会 れんぽうぎかい
quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
一門会 いちもんかい
meeting or association of followers of a famous performer (in rakugo, etc.)
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.