Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順々に じゅんじゅんに
theo trình tự; lần lượt.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng