Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順編成ファイル じゅんへんせいファイル
tập tin tuần tự
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
索引順編成ファイル さくいんじゅんへんせいファイル
file ISAM, tệp ISAM
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
ファイル
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt