順化
じゅんか「THUẬN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, thích nghi môi tường

Bảng chia động từ của 順化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 順化する/じゅんかする |
Quá khứ (た) | 順化した |
Phủ định (未然) | 順化しない |
Lịch sự (丁寧) | 順化します |
te (て) | 順化して |
Khả năng (可能) | 順化できる |
Thụ động (受身) | 順化される |
Sai khiến (使役) | 順化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 順化すられる |
Điều kiện (条件) | 順化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 順化しろ |
Ý chí (意向) | 順化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 順化するな |