Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順向 じゅんこう
chủ động
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
向性 こうせい
Tính hướng đến kích thích (của cây)
性向 せいこう
ảnh hưởng
順向抑制 じゅんこうよくせい
giao thoa tác động vào hiện tại (proactive interference)