性向
せいこう「TÍNH HƯỚNG」
☆ Danh từ
Ảnh hưởng

Từ đồng nghĩa của 性向
noun
性向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性向
配当性向 はいとーせーこー
tỷ lệ chi trả
消費性向 しょうひせいこう
xu hướng tiêu thụ
経済性向上 けいざいせいこうじょう
kinh tế hơn
限界貯蓄性向 げんかいちょちくせいこう
xu hướng cận biên để tiết kiệm
限界消費性向 げんかいしょうひせいこう
xu hướng biên để tiêu thụ
平均消費性向 へいきんしょうひせいこう
average propensity to consume
平均貯蓄性向 へいきんちょちくせいこう
average propensity to save
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát