Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 順天倭城
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
倭 やまと
nhật bản cổ xưa
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
倭王 わおう
king of Yamato
những cướp biển tiếng nhật ((của) những đứng tuổi)
倭寇 わこう
cướp biển Nhật (theo cách gọi của người Triều Tiên và Trung Quốc)