雨天順延
うてんじゅんえん「VŨ THIÊN THUẬN DUYÊN」
☆ Danh từ
Dời lại lịch trong trường hợp trời mưa

雨天順延 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨天順延
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
順延 じゅんえん
trì hoãn (theo trình tự)
雨天 うてん
trời mưa
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
天延 てんえん
thời Tenen (20/12/973-13/7/976)
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu