Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨天順延
うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
順延 じゅんえん
trì hoãn (theo trình tự)
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
雨天 うてん
trời mưa
天延 てんえん
thời Tenen (20/12/973-13/7/976)
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
天候不順 てんこうふじゅん
thời tiết không thuận lợi, thời tiết không ổn định, thời tiết xấu
「VŨ THIÊN THUẬN DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích