順当
じゅんとう「THUẬN ĐƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thích hợp; phải(đúng); hợp lý

Từ trái nghĩa của 順当
順当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順当
順当にいけば しゅんとうにえけば
Nếu như không có gì thay đổi/ Nếu đúng như thế thì
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.