Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
順番 じゅんばん
thứ tự
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検番 けんばん
văn phòng gọi Geisha.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
順番列 じゅんばんれつ
dãy