順縁
じゅんえん「THUẬN DUYÊN」
☆ Danh từ
Thuận duyên (ngôn ngữ nhà Phật)
Chết theo thứ tự

Từ trái nghĩa của 順縁
順縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順縁
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
歯科辺縁順応 しかへんえんじゅんのー
thích ứng tại biên trong nha khoa
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên