順行
じゅんこう じゅんぎょう「THUẬN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyển động thuận và nghịch

Từ trái nghĩa của 順行
Bảng chia động từ của 順行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 順行する/じゅんこうする |
Quá khứ (た) | 順行した |
Phủ định (未然) | 順行しない |
Lịch sự (丁寧) | 順行します |
te (て) | 順行して |
Khả năng (可能) | 順行できる |
Thụ động (受身) | 順行される |
Sai khiến (使役) | 順行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 順行すられる |
Điều kiện (条件) | 順行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 順行しろ |
Ý chí (意向) | 順行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 順行するな |
順行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順行
順行性心筋保護 じゅんこうせいしんきんほご
liệt tim xuôi dòng
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
実行順序 じっこうじゅんじょ
thứ tự thực hiệ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt