Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須恵国造
須恵器 すえき
kiện vật chế tạo ((mà) kiểu đồ gốm không có kính làm từ giữa (của) kỷ nguyên kofun xuyên qua kỷ nguyên heian)
恵比須講 えびすこう
fete trong danh dự (của) ebisu
翁恵比須 おきなえびす オキナエビス
Beyrich's slit shell (species of sea snail, Pleurotomaria beyrichii)
恵比須鮫 えびすざめ エビスザメ
loài cá nhám voi
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
最恵国 さいけいこく
đa số các dân tộc favored
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
国造り くにづくり
Xây dựng đất nước.