Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
須義 すぎ スギ
cá bớp
長須鯨 ながすくじら ナガスクジラ
cá voi lưng xám.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
白長須鯨 しろながすくじら シロナガスクジラ
cá voi xanh
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước