Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 須磨離宮公園
須磨琴 すまごと
đàn tranh 1 dây Nhật Bản
離宮 りきゅう
cung điện được xây tách biệt với hoàng cung
公園 こうえん
công viên
磨羯宮 まかつきゅう
Cung Ma Kết
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao