Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二男 じなん
con trai (thứ) hai
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
不二 ふに ふじ
vô song; vô song
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.