Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
須髯 しゅぜん
râu
須義 すぎ スギ
cá bớp
畝須 うねす
ridged whale meat used to make whale "bacon"
呉須 ごす
đồ sứ gosu; asbolite
必須 ひっす ひっしゅ ひっすう
cần thiết
須臾 しゅゆ
trong chốc lát